Thép chờ tiếng Anh là gì ?

Một từ "Thép chờ" khác cũng hay dùng: thép ghế "spacer bar"
Từ khó: pneumatic caisson foundation : Móng giếng chìm hơi ép
Home | Nhà đẹp | Trần Thạch Cao | Đá Granic | Sơn nhà| Rao Vặt | Email| ô tô | Call phone: +84987002345 | ATLĐ | Feed | Youtube | Facebook | Twitter | Google+ | | Login | Register | |
0 nhận xét:
Post a Comment